C1, C2, C3, C4 – Những Điều Bạn Cần Biết Về Các Loại Xe Hơi
Trong thế giới xe hơi hiện đại, việc hiểu rõ về các loại xe hơi và các loại giấy phép lái xe liên quan là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các loại xe hơi C1, C2, C3, C4 và những đặc điểm nổi bật của chúng.

C1 – Xe Hơi Đ小型
C1 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ, bao gồm các loại xe như:
- Xe hơi nhỏ và xe hơi微型
- Xe tải nhẹ, xe tải微型
- Xe chuyên dụng nhẹ, xe chuyên dụng微型
C1 cho phép lái xe có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và số chỗ ngồi nhỏ hơn hoặc bằng 9 chỗ. Loại giấy phép này cũng bao gồm các loại xe như xe tải nhẹ, xe tải微型 và xe chuyên dụng nhẹ.

C2 – Xe Hơi Đ小型 Tự Động
C2 là loại giấy phép lái xe dành cho xe hơi nhỏ tự động, bao gồm các loại xe như:
- Xe hơi nhỏ và xe hơi微型 tự động
- Xe tải nhẹ và xe tải微型 tự động
Loại giấy phép này cũng cho phép lái các loại xe tải nhẹ và xe tải微型 tự động. C2 không bao gồm các loại xe tải nặng hơn hoặc xe tải chuyên dụng.

C3 – Xe Tải Nhanh Chóng
C3 là loại giấy phép lái xe dành cho xe tải nhanh chóng, bao gồm các loại xe như:
- Xe tải nhanh chóng (cũ là xe nông用车 bốn bánh và xe tải nhẹ)
Loại giấy phép này cho phép lái xe tải nhanh chóng có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 4,5 tấn và tốc độ tối đa nhỏ hơn hoặc bằng 70km/h.
C4 – Xe Ba Lò
C4 là loại giấy phép lái xe dành cho xe ba lò, bao gồm các loại xe như:
- Xe ba lò (cũ là xe nông用车 ba bánh và xe tải微型)
Loại giấy phép này cho phép lái xe ba lò có tải trọng nhỏ hơn hoặc bằng 1,8 tấn và tốc độ tối đa nhỏ hơn hoặc bằng 50km/h.
So Sánh Các Loại Giấy Phép Lái Xe
Dưới đây là một bảng so sánh ngắn gọn về các loại giấy phép lái xe C1, C2, C3, C4:
Loại Giấy Phép | Loại Xe Hơi | Tải Trọng | Tốc Độ |
---|---|---|---|
C1 | Xe hơi nhỏ, xe tải nhẹ | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C2 | Xe hơi nhỏ tự động, xe tải nhẹ tự động | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C3 | Xe tải nhanh chóng | ≤ 4,5 tấn | ≤ 70km/h |
C4 | Xe ba lò | ≤ 1,8 tấn | ≤ 50km/h |
Kết Luận
Việc hiểu