媵女的“媵”不读téng,那该怎么读,又是什么意思?这个藏在古装剧里的细思极恐现象你知道为什么吗?
Trong những bộ phim cổ trang như “Tiểu sử Tề Mộ\” và “Sáng ngời Hán Nhiệm”, khán giả có thể nhận ra một hiện tượng kỳ lạ: khi các quý tộc con gái kết hôn, họ thường mang theo các chị em hoặc các con gái cùng tộc để cùng đi theo. Những người xem có thể cảm thấy buồn bã vì “tình cảm chị em”, nhưng cũng có người nghi ngờ: “Đây thực sự chỉ là tình cảm gia đình sao?” Thậm chí còn có điều đáng lo ngại hơn, điều này không phải là sự tự nguyện mà là một quy tắc hôn nhân hóa học – tên của nó là “hôn chế yến”. Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu về từ “yến”.

Nhiều người lần đầu tiên nhìn thấy từ “yến” sẽ đọc thành “tng”, vì nó rất giống với “Tân Đường Kí” của “Tân”. Tuy nhiên, đọc chính xác của nó là “yng”, có cùng âm với “cứng” và “ảnh”. Từ “yến” được cấu tạo từ hai phần: “y” và “nữ\”. “Y” không chỉ là phụ âm mà còn là hình ảnh, có nghĩa là nó không chỉ biểu thị âm mà còn biểu thị nghĩa của từ. Đây là phiên bản đơn giản hóa của “y”. “Nữ\” biểu thị rằng nó liên quan đến phụ nữ. Do đó, nghĩa của từ “yến” là “cung cấp phụ nữ\”.

Ý nghĩa ban đầu: theo sau, cung cấp hôn nhân (động từ) Ví dụ: “Lễ nghi của lễ cưới”: “yến yến”. Ví dụ: “Truyền kì Công tử năm”: “dùng yến để cưới Công tử Mục Hậu”. Ý nghĩa: gửi, gửi đi (động từ) Ví dụ: “Yến gửi” (Giải thích trong “Ngữ văn”) Ví dụ: “Lễ nghi của lễ cưới”: “yến bạt vào tào” (Gửi màn vào góc tào). Ví dụ: “Thơ Cửu Ngôi của Tần Thủy Hoàng”: “Cá lặn lặn đến yến tôi” (Cá bơi đến làm bạn với tôi). Người đi theo hôn nhân Yến thị: yến thị\n Yến từ: yến từ hoặc yến từ\n Yến 臣: yến 臣 (ví dụ:伊尹曾以媵臣身份陪嫁) Phụ nữ, vợ nhỏ\n Ví dụ: Nam triều·Trần Y: “Mua vợ纳媵\”. Yến thị, yến thị\n Yến yêu: yến yêu Phụ nữ bình thường, dân chúng Ví dụ: Tống Liang “Gửi Đông Dương Mã Sinh lục”: “Yến thị\”.

Ý nghĩa ban đầu: theo sau, cung cấp hôn nhân (động từ) Ví dụ: “Lễ nghi của lễ cưới”: “yến yến”. Ví dụ: “Truyền kì Công tử năm”: “dùng yến để cưới Công tử Mục Hậu”. Ý nghĩa: gửi, gửi đi (động từ) Ví dụ: “Yến gửi” (Giải thích trong “Ngữ văn”) Ví dụ: “Lễ nghi của lễ cưới”: “yến bạt vào tào” (Gửi màn vào góc tào). Ví dụ: “Thơ Cửu Ngôi